Có 2 kết quả:
找錢 zhǎo qián ㄓㄠˇ ㄑㄧㄢˊ • 找钱 zhǎo qián ㄓㄠˇ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trả tiền thừa, thối lại
Từ điển Trung-Anh
to give change
giản thể
Từ điển phổ thông
trả tiền thừa, thối lại
Từ điển Trung-Anh
to give change
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh